Bài 5: Phân tích HN5 – Để sau rồi tính [Phiên bản 3]

Bài 5 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 sẽ giúp người học khám phá khái niệm trì hoãn trong tiếng Trung, cách diễn đạt và thảo luận về chủ đề này trong giao tiếp hàng ngày.

← Xem lại: Bài 4: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây

Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !

TỪ VỰNG

1️⃣ 回头 (huítóu) – (hồi đầu): tí nữa, sau này (phó từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: tí nữa, sau này
🔤 Pinyin: huítóu
🈶 Chữ Hán: 🔊 回头

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我先去一下洗手间,回头再跟你谈。

  • wǒ xiān qù yíxià xǐshǒujiān, huítóu zài gēn nǐ tán.
  • (Tôi đi vào nhà vệ sinh một chút, tí nữa sẽ nói chuyện với bạn.)

(2) 🔊 现在先做这件事,回头再考虑其他问题。

  • xiànzài xiān zuò zhè jiàn shì, huítóu zài kǎolǜ qítā wèntí.
  • (Bây giờ làm việc này trước, sau này sẽ suy nghĩ về các vấn đề khác.)

2️⃣ 再说 (zàishuō) – (tái thuyết): sẽ nói sau, sau sẽ nói (động từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: sẽ nói sau, sau sẽ nói
🔤 Pinyin: zàishuō
🈶 Chữ Hán: 🔊 再说

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我们现在先去吃饭,再说吧。

  • wǒmen xiànzài xiān qù chīfàn, zàishuō ba.
  • (Chúng ta đi ăn trước đi, rồi nói sau nhé.)

(2) 🔊 他还没决定是否参加会议,再说他最近很忙。

  • tā hái méi juédìng shìfǒu cānjiā huìyì, zàishuō tā zuìjìn hěn máng.
  • (Anh ấy chưa quyết định có tham gia cuộc họp hay không, hơn nữa gần đây anh ấy rất bận.)

3️⃣ 口头语 (kǒutóuyǔ) – (khẩu đầu ngữ): câu cửa miệng (danh từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: câu cửa miệng
🔤 Pinyin: kǒutóuyǔ
🈶 Chữ Hán: 🔊 口头语

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 他讲话时常用一些口头语,听起来很自然。

  • tā jiǎnghuà shí cháng yòng yìxiē kǒutóuyǔ, tīng qǐlái hěn zìrán.
  • (Anh ấy thường sử dụng những khẩu ngữ khi nói, nghe rất tự nhiên.)

(2) 🔊 这种口头语在年轻人中很流行。

  • zhè zhǒng kǒutóuyǔ zài niánqīngrén zhōng hěn liúxíng.
  • (Cụm khẩu ngữ này rất phổ biến trong giới trẻ.)

4️⃣ 后来 (hòulái) – (hậu lai): về sau, sau này, sau đó (phó từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: về sau, sau này, sau đó
🔤 Pinyin: hòulái
🈶 Chữ Hán: 🔊 后来

📝 Ví dụ:

(1) 🔊 我们谈了很久,后来决定一起去旅行。

  • wǒmen tán le hěn jiǔ, hòulái juédìng yìqǐ qù lǚxíng.
  • (Chúng tôi nói chuyện rất lâu, sau đó quyết định đi du lịch cùng nhau.)

(2) 🔊 他曾经住在上海,后来搬到了北京。

  • tā céngjīng zhù zài Shànghǎi, hòulái bān dào le Běijīng.
  • (Anh ấy từng sống ở Thượng Hải, sau này chuyển đến Bắc Kinh.)

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 6 : Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button